Từ "hãnh tiến" trong tiếng Việt có nghĩa là những người có tham vọng, muốn nổi bật và đạt được danh tiếng, nhưng thường không tương xứng với khả năng thực sự của họ. Họ cố gắng thể hiện mình là người có tài năng, nhưng thực tế lại không có nhiều năng lực như họ nghĩ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
Phân biệt các biến thể:
Hãnh tiến thường được dùng để chỉ những người có tính cách kiêu ngạo, không biết mình là ai và cứ cố gắng thể hiện bản thân.
Có thể phân biệt với từ "tự mãn" (tự hào về chính mình mà không biết rằng mình không có thực lực) và "kiêu ngạo" (tự phụ về bản thân mà không quan tâm đến người khác).
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Tự mãn: Cảm thấy hài lòng về bản thân mà không nhìn nhận đúng khả năng của mình.
Kiêu ngạo: Có phần cao ngạo, tự phụ về bản thân.
Tham vọng: Có ý chí mạnh mẽ để đạt được điều gì đó, nhưng không nhất thiết là không tương xứng với khả năng.
Từ liên quan:
Tham vọng: Có thể được coi là một khía cạnh tích cực hơn, vì tham vọng có thể dẫn đến thành công nếu có nỗ lực và tài năng thực sự.
Ngạo mạn: Có phần tự tin thái quá, nhưng thường mang tính tiêu cực hơn.
Tổng kết:
"Hãnh tiến" là một từ chỉ những người có tham vọng cao hơn khả năng thực sự của họ.